Có 2 kết quả:

轟炸機 hōng zhà jī ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ ㄐㄧ轰炸机 hōng zhà jī ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bomber (aircraft)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bomber (aircraft)

Bình luận 0